Có 4 kết quả:
无物 wú wù ㄨˊ ㄨˋ • 无误 wú wù ㄨˊ ㄨˋ • 無物 wú wù ㄨˊ ㄨˋ • 無誤 wú wù ㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing
(2) empty
(2) empty
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verified
(2) unmistaken
(2) unmistaken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing
(2) empty
(2) empty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verified
(2) unmistaken
(2) unmistaken
Bình luận 0